Phiên âm : chā yá.
Hán Việt : xoa nha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.缺齒。唐.韓愈〈落齒〉詩:「叉牙妨食物, 顛倒怯漱水。」2.歧出不齊。唐.李賀〈南山田中行〉詩:「荒畦九月稻叉牙, 蟄螢低飛隴逕斜。」